Mã số sản phẩm | 019 0222/5 |
Đơn vị | Cái
|
Kích thước sản phẩm tủ nhựa Tabi -S 5 ngăn
| 55 x 41 x 104.8 cm |
|
|
Nguyên liệu | PP/ABS
|
Màu sắc |
Hồng,vàng ,xanh
|
|
|
|
|
0 |
Thông số kỹ thuật TỦ NHỰA TABI - 5TẦNG 6 NGĂN |
Mã số sản phẩm | No. H159/5 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm tủ nhựa | 60 x 48 x 124 cm |
Quy cách đóng gói | 0 Cái/Kiện |
Màu sắc |
|
| |
Xám ,xanh,Hồng |
|
3>TỦ NHỰA MINA 5 NGĂN(5 TẦNG 6 NGĂN) |
|
|
Thông số kỹ thuật TỦ NHỰA MINA 5 NGĂN(5 TẦNG 6 NGĂN) |
Mã số sản phẩm | No.0190225 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm | No.019 0225/5 (60 x 48 x 124 cm) |
Quy cách đóng gói | 1 Cái/Kiện |
Nguyên liệu | PP |
Màu sắc |
Vàng ,xanh,Xám
|
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật TỦ NHỰA SUMI 5 NGĂN |
Mã số sản phẩm | No.0190200 |
|
|
Kích thước sản phẩm | (57 x 47 x 117 cm) |
| |
Nguyên liệu
| PP |
Màu sắc |
Hồng,xanh,xám,vàng
|
|
abc |
Thông số kỹ thuật TỦ NHỰA RONA 5 NGĂN |
Mã số sản phẩm | No.H132/5 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm | 60 x 48 x 122 cm |
Quy cách đóng gói | 0 Cái/Kiện |
Màu sắc |
|
| |
|
Hồng ,vàng,xanh ,đỏ |
|
|
|
Thông số kỹ thuật TỦ NHỰA KHÓA SAKE 5 NGĂN |
Mã số sản phẩm | No.H051/5 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm | 38 x 45.5 x 128cm |
Quy cách đóng gói | 1 Cái/Kiện |
Màu sắc |
|
| |
Xanh,hồng,đỏ |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét