Mã số sản phẩm | 019 0222/4 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm | No.019 0222/4 (55 x 41 x 84.5 cm ) |
Quy cách đóng gói | 1 Cái/Kiện |
Nguyên liệu | PP/ABS |
Màu sắc |
2>TỦ NHỰA TABI - 4 NGĂN |
|
0 |
Thông số kỹ thuật |
Mã số sản phẩm | No.H159/4 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm | 60 x 48 x 100 cm |
Quy cách đóng gói | 1 Cái/Kiện |
Màu sắc |
|
| |
|
|
|
|
3>TỦ NHỰA MINA 4 NGĂN |
|
|
Thông số kỹ thuật |
Mã số sản phẩm | No.0190225 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm | No.019 0225/4 (60 x 48 x 100 cm) |
Quy cách đóng gói | 1 Cái/Kiện |
Nguyên liệu | PP |
Màu sắc |
|
|
4>TỦ NHỰA SUMI 4 NGĂN |
|
|
Thông số kỹ thuật |
Mã số sản phẩm | No.0190200 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm
tủ nhựa SUMI 4 NGĂN | No.019 0200/4 (57 x 47 x 94 cm) |
Quy cách đóng gói | 1 Cái/Kiện |
Nguyên liệu | PP |
Màu sắc |
|
5>TỦ NHỰA RONA 4 NGĂN |
|
|
Thông số kỹ thuật |
Mã số sản phẩm | No.H132/4 |
Đơn vị | Cái |
Kích thước sản phẩm tủ nhựa RONA 4 NGĂN | 60 x 48 x 98 cm |
Quy cách đóng gói | 0 Cái/Kiện |
Màu sắc |
|
| |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét